Từ điển Tiếng Việt "dầm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dầm

- 1 tt. Nói đất ruộng có nước thấm vào: ải thâm không bằng dầm ngấu (tng).

- 2 tt. 1. ở lâu ngoài mưa: Cứ dầm mưa rồi lại bị cảm thôi 2. Ngâm lâu trong nước: Củ cải dầm nước mắm; Cà dầm tương.

- 3 tt. Nói đồ sành, đồ sứ đã bị rạn: Cái lọ độc bình này đã bị dầm.

(cg. rầm), kết cấu có dạng thanh (kích thước hình học theo một chiều lớn hơn nhiều so với kích thước của hai chiều còn lại), chịu uốn là chủ yếu. D được chế tạo bằng các loại vật liệu như thép, gỗ, bê tông cốt thép... và được áp dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, chế tạo máy, vv. Tuỳ theo số lượng gối tựa và điều kiện liên kết, phân loại: D đơn giản một nhịp; D công xôn; D mút thừa; D tĩnh định nhiều nhịp; D liên tục. D có thể là tĩnh định hoặc siêu tĩnh (x. Hệ tĩnh định; Hệ siêu tĩnh). Tiết diện của D có thể không đổi hoặc thay đổi dọc theo chiều dài của D và thường có dạng hình chữ nhật, chữ T, I hoặc hình hộp. Khi thiết kế D, cần kiểm tra độ bền, độ cứng và độ ổn định theo các phương pháp tính toán của sức bền vật liệu và cơ học kết cấu. Xt. Thanh.

nIđg. Ngâm lâu trong nước. Dầm cải trong nước muối. IIt.1. Hứng chịu. Dầm mưa dãi nắng. 2. Chỉ mưa lai rai và lâu. Mưa dầm. 3. Thấm ướt cả áo quần. Ướt dầm, đái dầm. 4. Chỉ đất nhuyễn trong nước. Ruộng dầm. Cày dầm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dầm

dầm
  • verb
    • to soak; to pickle; to steep
macerate
bánh mì thịt dầm
souse loaf
bảo hiểm mưa dầm
pluvious insurance
cá dầm gai vị
vinegar pickled herrring
cá trích dầm giấm
vinegar pickled herrring
cá trích dầm tương hạt cải
mustard herrring
các loại rau để dầm giấm
pickler
dầm giấm
marinate
dưa chuột dầm giấm
dill pickles
dưa chuột dầm giấm
pickling cucumber
dưa chuột muối chua dầm giấm
imitation dill pickles
rau hỗn hợp dầm giấm
mixed pickles
sản phẩm dầm giấm
pickled products
sản phẩm dầm nước chua
pickled products
sản phẩm thịt dầm giấm
vinegar pickled meat
sự dầm
maceration
sự dầm
soaking
sự dầm giấm
pickling
sự dầm thịt trong muối
cured meats soaking
táo dầm đường
apple-sauce
thiết bị tách muối dầm
pickle separator

Từ khóa » Dằm Và Dằm