Từ điển Tiếng Việt "đâm Sầm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đâm sầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đâm sầm

nđg. Lăn xả vào. Đâm sầm vào đầu xe để tự tử. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đâm sầm

đâm sầm
  • Crash against
    • Chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn: The car crashed against a lamp-post

Từ khóa » đâm Sầm Vào Là Gì