Từ điển Tiếng Việt "dân Dã" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dân dã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dân dã

- dân quê

nd. Dân ở đồng quê: Sống một cách dân dã. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dân dã

dân dã
  • (ít dùng) Rural people
Lĩnh vực: xây dựng
folk

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dân Dã Là Gì