Từ điển Tiếng Việt "dằng Dặc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dằng dặc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dằng dặc

- t. (thường dùng sau dài). Kéo dài mãi như không dứt, không cùng. Con đường dài dằng dặc. Những giây phút đợi chờ dài dằng dặc. Nỗi buồn dằng dặc.

nt. Rất dài. Đường dài dằng dặc. Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa (Đ. Th. Điểm). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dằng dặc

dằng dặc
  • adjective
    • endless; interminable
      • những phút giây đời chờ dằng dặc: interminable moments of waiting

Từ khóa » Từ Dằng Dặc Là Gì