Từ điển Tiếng Việt "đẳng Hướng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đẳng hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đẳng hướng

nói về một chất hoặc một môi trường khảo sát có tính chất vật lí giống nhau theo mọi hướng. Tính ĐH thường đặc trưng cho các chất khí, chất lỏng và chất rắn vô định hình.

ht. Có tính chất giống nhau theo mọi hướng, phân biệt với dị hướng. Sự dãn nở đẳng hướng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đẳng hướng

đẳng hướng
  • (vật lý) Isotropic
isotopic
  • môi trường đẳng hướng: isotopic medium
  • isotropic
  • ánh xạ đẳng hướng: isotropic mapping
  • ăng ten đẳng hướng: isotropic antenna
  • bản đẳng hướng: isotropic plate
  • bộ bức xạ đẳng hướng: isotropic radiator
  • bức xạ đẳng hướng: isotropic radiation
  • chảy rối đẳng hướng đồng nhất: homogeneous isotropic turbulence
  • cốt thép đẳng hướng: isotropic reinforcement
  • công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng: Effective Isotropic Radiated Power (EIRP)
  • công suất đẳng hướng bức xạ: isotropic radiated power
  • dây trời đẳng hướng: isotropic antenna
  • đexiben đẳng hướng: decibels over isotropic (dBi)
  • điện môi đẳng hướng: isotropic dielectric
  • điểm đẳng hướng: isotropic point
  • đối xứng đẳng hướng: isotropic symmetry
  • độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten: isotropic gain of an antenna
  • đoàn đẳng hướng: isotropic congruence
  • đường đẳng hướng: isotropic line
  • đường đẳng hướng: isotropic curve
  • không gian con đẳng hướng: isotropic subtropic
  • không gian con đẳng hướng: isotropic subspace
  • mặt nón đẳng hướng: isotropic cone
  • mặt phẳng đẳng hướng: isotropic plane
  • móng đẳng hướng: isotropic foundation
  • mô hình bản đẳng hướng: isotropic plate model
  • môi trường đẳng hướng: isotropic medium
  • nguồn đẳng hướng: isotropic source
  • quá trình đẳng hướng: isotropic process
  • sóng cầu đẳng hướng: isotropic spherical wave
  • sự chảy rối đẳng hướng: isotropic turbulence
  • sự phân bố đẳng hướng: isotropic distribution
  • sự tăng bền đẳng hướng: isotropic hardening
  • tạp nhiễu đẳng hướng: isotropic noise
  • tấm đẳng hướng: isotropic plate
  • tập hợp con đẳng hướng: isotropic subset
  • tịnh tiến đẳng hướng: isotropic translation
  • tiếng ồn đẳng hướng: isotropic noise
  • tọa độ đẳng hướng: isotropic coordinates
  • vật liệu đẳng hướng: isotropic material
  • vật thể đẳng hướng: isotropic body
  • vỏ đẳng hướng: isotropic shelf
  • isotropous
    isotropy
  • đẳng hướng hoàn toàn: full isotropy
  • định đề đẳng hướng: isotropy postulate
  • nhóm đẳng hướng: group of isotropy
  • sự đẳng hướng: isotropy
  • omnidirectional
  • ăng ten đẳng hướng: omnidirectional antenna
  • ăng ten đẳng hướng: omnidirectional aerial
  • micrô đẳng hướng: omnidirectional microphone
  • mốc vô tuyến đẳng hướng: omnidirectional radiorange
  • độ tăng tích đẳng hướng của ăng ten
    absolute gain of an antenna
    đường (nghịch đảo) đẳng hướng
    reciprocal path
    đường đẳng hướng
    isoclinic line
    đường đẳng hướng
    null curve
    hải đăng vô tuyến đẳng hướng
    Non-directional beacon (NDB)
    không đẳng hướng
    anisotropic
    không đẳng hướng
    non-isotropic

    Từ khóa » Tính đẳng Hướng Là Gì