Từ điển Tiếng Việt "đăng Khoa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đăng khoa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đăng khoa

hdg. Thi đỗ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đăng khoa

đăng khoa
  • (cũ) Graduate
    • Đại đăng khoa: Graduate
    • Tiểu đăng khoa: Get married, marry (of a scholar)

Từ khóa » Từ đăng Khoa Là Gì