Từ điển Tiếng Việt "đặng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đặng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đặng
nIgi. 1. Chỉ điều đáp ứng được yêu cầu hay phù hợp với ý muốn. Chúc đi đường đặng bình an. 2. Chỉ mục đích muốn đạt. Thổ lộ tâm tình đặng vơi bớt nỗi lòng. IIp. Biểu thị ý có thể thực hiện. Quả ấy ăn đặng. Ngủ không đặng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đặng
đặng- Able possible
- Không làm đặng: To be unable to do (some job..)
- In order to, in order that, for..to
Từ khóa » Từ đặng Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: đặng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đặng - Từ điển Hán Nôm
-
đặng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
đặng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
đằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Chữ Hán - Microsoft
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Hai Chữ 'đăng Cơ' Có Tồn Tại Không?
-
Đặng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đặng | Từ điển Việt
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Từ Điển - Từ đằng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm