Từ điển Tiếng Việt "danh Lam" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"danh lam" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

danh lam

- dt. (H. lam: chùa) Ngôi chùa nổi tiếng: Chùa Hương là một danh lam.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

danh lam

danh lam
  • noun
    • famous pagoda
      • danh lam thắng cảnh: famous landscape

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Danh Lam