Từ điển Tiếng Việt "danh Lợi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"danh lợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

danh lợi

- d. Danh vị và lợi ích cá nhân (nói khái quát). Chạy theo danh lợi.

hd. Tiếng tăm và lợi lộc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

danh lợi

danh lợi
  • noun
    • fame and wealth
profit
ganh đua danh lợi
rat race

Từ khóa » Danh Lợi đầy đủ Là Gì