Từ điển Tiếng Việt "danh Pháp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"danh pháp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

danh pháp

hd. Phương pháp đặt tên trong một ngành khoa học. Danh pháp hóa học. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

danh pháp

nomenclature
  • bảng danh pháp: nomenclature
  • Lĩnh vực: y học
    terminology
    danh pháp bản đồ
    map numbering system
    số danh pháp
    stock number
    sự sử dụng nhiều danh pháp để chỉ một bộ phận
    poikilonnymy

    Từ khóa » Danh Pháp Nghĩa Là Gì