Từ điển Tiếng Việt "đập Bê Tông" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đập bê tông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đập bê tông

đập có kết cấu chính bằng bê tông hoặc bê tông cốt thép, là dạng đập phổ biến nhất trong xây dựng thuỷ công hiện đại. ĐBT có thể là đập tràn (tháo nước qua đỉnh) và đập không tràn (bố trí đường ống dẫn nước qua thân đập); có thể là đập trọng lực, đập vòm, đập trụ chống.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đập bê tông

concrete dam
  • đập bê tông khối lớn: massive concrete dam
  • đập bê tông không tràn: fixed concrete dam
  • đập bê tông ứng suất trước: prestressed concrete dam
  • búa đập bê tông
    breaker
    búa đập bê tông
    cement chipping hammer
    búa đập bê tông
    concrete breaker
    đập bê tông có trọng lực
    concrete gravity dam
    đập bê tông trụ chống bản chắn phẳng
    concrete slap and buttress dam
    đập bê tông trụ chống kiểu Noetali
    dam with segmental headed buttresses
    đập bê tông trụ chống kiểu Noetali
    dam with segmental headed counterfort

    Từ khóa » đập Bê Tông