Từ điển Tiếng Việt "đập đá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đập đá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đập đá

đập có kết cấu chính làm bằng đá, không dùng chất dính kết, có chống thấm bằng tường lõi và tường nghiêng. Được chia thành: ĐĐ đổ, ĐĐ xếp, ĐĐ nửa đổ nửa xếp. Trong thực tế thường dùng nhất là đập đất đá hỗn hợp. Khả năng sử dụng vật liệu xây dựng sẵn có ở địa phương quyết định tính kinh tế và sự áp dụng rộng rãi của ĐĐ ở các vùng địa lí khác nhau.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đập đá

rock dam
rockfill dam
  • đập đá có lõi đất: earth core rockfill dam
  • đập đá đầm rung: vibrated rockfill dam
  • đập đá đổ: dumped rockfill dam
  • đập đá đổ có lõi chống thấm: core wall type rockfill dam
  • đập đá đổ có mái lát bê tông: concrete face rockfill dam
  • đập đá đổ có tường đất nghiêng: central sloping earth core rockfill dam
  • đập đá đổ có tường tâm: core wall type rockfill dam
  • đập đá đổ lõi đất: central earth core rockfill dam
  • đập đá đổ lõi đất: earth core rockfill dam
  • đập đá đổ màn chắn bê tông: concrete face rockfill dam
  • đập đá xây không vữa: derrick and hand stone rockfill dam
  • sheath
    búa đập đá
    bit
    búa đập đá
    boss hammer
    búa đập đá
    knapping hammer
    búa đập đá
    stone hammer
    búa đập đá
    stone pick
    búa đập đá
    stone-splitting hammer
    đập đá cuội
    rock and gravel dam
    đập đá đổ
    dry rubble dam
    đập đá đổ
    riprap dam
    đập đá đổ
    rock fill dam
    đập đá đổ
    rock-fill weir
    đập đá đổ
    rock-filled dam
    đập đá đổ
    stone dam
    đập đá đổ đống
    dumped riprap dam
    đập đá đổ đống
    rubble stone dam
    đập đá đổ màn chắn bê tông
    columnar buttress dam
    đập đá hộc xây
    cyclopean rubble masonry dam
    đập đá hộc xây
    stonework dam
    đập đá khối xây lớn
    cyclopean runnel masonry dam
    đập đá nén
    rock-fill dam

    Từ khóa » đá đập Là Gì