Từ điển Tiếng Việt "dập Tắt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dập tắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dập tắt
nđg. Làm cho tắt, cho hết. Dập tắt lửa lòng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dập tắt
dập tắt- Stamp out
- Dập tắt đám cháy: To stamp out a fire
- Dập tắt ngọn lửa chiến tranh: To stamp out a war
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dập Tắt
-
DẬP TẮT - Translation In English
-
Cuba Dập Tắt được đám Cháy ở Bể Chứa Nhiên Liệu đầu Tiên - VOV
-
DẬP TẮT LỬA LÒNG Tập 1 | LÊ BÊ LA, HUY KHÁNH - YouTube
-
Giải đáp Thắc Mắc: đám Cháy Magie Dập Tắt Bằng Gì? - PCCC An Tâm
-
Những Lầm Tưởng Về Cách Dập Tắt đám Cháy Kim Loại - PCCC An Tâm
-
Vụ Cháy Kho Dầu Lớn Nhất Cuba: Đã Dập Tắt được đám Cháy | Đời Sống
-
Dập Tắt Lửa Lòng
-
Cuba Thông Báo đã Dập Tắt đám Cháy Kho Dầu - Tuổi Trẻ Online
-
Cuba Dập Tắt Một Phần đám Cháy Kho Dầu Tại Matanzas
-
Dập Tắt - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
DẬP TẮT In English Translation - Tr-ex
-
Dập Tắt In English - Glosbe Dictionary
-
Hướng Dẫn Cách Dập Lửa An Toàn Nhanh Chóng Khi Có Hỏa Hoạn Xảy Ra
-
Dập Tắt Lửa Lòng By Tấn Tài On Apple Music