Từ điển Tiếng Việt "đạp Thanh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đạp thanh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đạp thanh

- Dẫm lên cỏ xanh, chỉ việc trai gái đi chơi xuân, dẫm lên cỏ xanh ngoài đồng, do đó mà gọi hội Thanh minh là hội Đạp thanh

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đạp thanh

đạp thanh
  • (cũ) Visit relatives'graves in spring

Từ khóa » Hội Là đạp Thanh Nghĩa Là Gì