Từ điển Tiếng Việt "đất Nặng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đất nặng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đất nặng

nd. Đất chứa nhiều hạt sét, khó cày bừa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đất nặng

đất nặng
  • Heavy soil
heavy earth

Từ khóa » đất Nặng âm Là Gì