Từ điển Tiếng Việt "dấu ấn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dấu ấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dấu ấn

nd. Dấu vết để lại do tác động về tư tưởng, tinh thần. Tác phẩm mang dấu ấn của thời đại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dấu ấn

dấu ấn
  • stamp
    • Tác phẩm mang dấu ấn một thiên tài: A work bearing the stamp of genius
Lĩnh vực: y học
impression
mark

Từ khóa » Ghi Dấu ấn Là Gì