Từ điển Tiếng Việt "đầu đinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đầu đinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đầu đinh

nd. Mụt sưng nhỏ do nhiễm trùng ở lỗ chân lông. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đầu đinh

nail head
nail heat
point (end)
đầu đinh ốc
bolt head
đầu đinh ốc
screw head
đầu đinh tán
countersunk rivet head
đầu đinh tán
head
đầu đinh tán
rivet head
đầu đinh tán hình côn
conical rivet head
đầu đinh tán hình elipsoit
ellipsoidal rivet heat
đầu đinh tán làm bằng tay
hand-made rivet head
đầu đinh vít
screw head
đóng gập đầu đinh
clinch
khuôn dập đầu đinh
heading tool
tấm đúc đầu đinh
nailhead molding

Từ khóa » đầu đinh Là Gì