Từ điển Tiếng Việt "dầu Tây" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dầu tây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dầu tây

nd. Như Dầu hỏa.

xem thêm: dầu mỏ, dầu hoả, dầu tây, dầu hôi

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dầu tây

dầu tây
  • (địa phương) Kerosene

Từ khóa » Dâu Tây Nghĩa La Gi