Từ điển Tiếng Việt "dạy Dỗ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dạy dỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dạy dỗ

nđg. Dạy bảo ân cần và dịu dàng. Nuôi nấng và dạy dỗ cho nên người.

xem thêm: dạy, bảo, dạy bảo, dạy dỗ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dạy dỗ

dạy dỗ
  • Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)
train

Từ khóa » Dạy Giỗ Con