Từ điển Tiếng Việt "dãy đồng đẳng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dãy đồng đẳng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dãy đồng đẳng

dãy hợp chất có công thức cấu tạo và tính chất tương tự nhau nhưng các phân tử khác nhau một hoặc một số nhóm metilen – CH2 –. Vd. DĐĐ ankan: CH4 (metan), C2H6 (etan), C3H8 (propan), C4H10 (butan)... có công thức chung là CnH2n + 2, khác nhau bởi một hoặc một số nhóm metilen – CH2 – .

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dãy đồng đẳng

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
homologous series
  • dãy đồng đẳng (hóa dầu): homologous series
  • Từ khóa » đồng đẳng Là J