Từ điển Tiếng Việt "dê Cụ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dê cụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dê cụ
- dt. Người già mà có tính ham mê sắc dục: Lão địa chủ ấy là một dê cụ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dê cụ
dê cụ- adj
- lusful; lascivious
Từ khóa » De Cụ
-
Dê Cụ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chuyện Phiếm: Tại Sao Gọi Là Dê Cụ | HANDHELD VIETNAM
-
Dê Cụ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dê Cụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dê Cụ “hồi Xuân” Về Già THÈM CON NÍT, Mang BỆNH THẾ KỶ Lây ...
-
Dê Cụ Rình Trộm Gái Xinh Và Cái Kết | Phim Ngắn Tình Yêu 2021
-
Dế Cụ TỔ . To Chưa Từng Thấy Luôn - YouTube
-
Dê Cụ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Dê Cụ Quán - Nhậu Bình Dân | Kênh Review Du Lịch - Ẩm Thực
-
Dế Cụ | Facebook
-
Dê Cụ Quán - Home - Đồng Hới - Menu, Prices, Restaurant Reviews
-
Dê Cụ Quán (decuquan) - Profile | Pinterest
-
'dê Cụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dê Cụ – Quán Dê Ngon Tại Đà Nẵng - DNG News
-
Cây Trong Công Viên đổ Bất Ngờ Giữa Trưa Nắng, đè Cụ ông Tử Vong
-
Du Học Ngành Báo Chí: Chủ Đề Cụ Thể Tại Úc - 8 Khóa đào Tạo Hàng ...