Từ điển Tiếng Việt "dễ Dàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dễ dàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dễ dàng
- t. Tỏ ra dễ, có vẻ dễ, không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu để xảy ra, để đạt kết quả. Hiểu được một cách dễ dàng. Làm dễ dàng cho công việc.
nt. Không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công sức. Hiểu được dễ dàng. Thành công dễ dàng.xem thêm: dễ, dễ dàng, dễ dãi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dễ dàng
dễ dàng- adj
- easy; fluent
- làm dễ dàng: to work easily
- easy; fluent
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dễ Dàng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DỄ DÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dễ Dàng Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
'dễ Dàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SỰ DỄ DÀNG MÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHANH CHÓNG VÀ DỄ DÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Một Cách Dễ Dàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Một Cách Dễ Dàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dễ Và Khó - Easy And Difficult (phần 1) - LeeRit
-
Dễ Dàng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Dễ Dàng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
EASINESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiếng Nhật Dễ Dàng | Trung Tâm Tư Vấn đa Văn Hóa Nagano
-
Tổng Hợp 100 Cụm động Từ Thông Dụng Hay Gặp Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phát âm đuôi -ED Dễ Dàng Trong Tiếng Anh
-
Nắm Gọn Trong Tay Từ A Đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh