Từ điển Tiếng Việt "dè Dặt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dè dặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dè dặt

- t. (hay đg.). Tỏ ra tự hạn chế ở mức độ thấp trong hành động, do có nhiều sự cân nhắc. Nói năng dè dặt. Thái độ dè dặt.

nđg. Tỏ ra cẩn thận, hạn chế trong hành động vì còn cân nhắc. Nói năng dè dặt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dè dặt

dè dặt
  • adj
    • cautious; careful
safe
  • dè dặt thận trọng: safe
  • chiến dịch quảng cáo dè dặt
    low labour industries

    Từ khóa » Từ Dè Dặt Có Nghĩa Là Gì