Từ điển Tiếng Việt "đề Mục" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đề mục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đề mục

hd. Đề tài, tiêu đề, thường dùng chỉ từng phần lớn trong một bài viết, một công trình nghiên cứu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đề mục

đề mục
  • Heading, head of chapter
  • Rubric
head
heading
  • ký tự đầu đề mục: start of heading character
  • title
    đề mục hàng
    row headings
    đề mục phụ
    subheading
    duyệt theo đề mục
    browse by page
    hiển thị mọi đề mục
    Show All Headings
    tách nhóm các đề mục
    ungrouping items
    subject matter
    bản tóm tắt đề mục kế toán
    account chart
    đề mục (sách...)
    title
    đề mục kế toán
    title of account
    đề mục tài khoản
    head lease
    đề mục tài khoản
    head of account

    Từ khóa » Tiểu đề Mục Là Gì