Từ điển Tiếng Việt "đê Quai" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đê quai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đê quai
x. Đê.
nd. Đê đắp vòng, hai đầu đều nối với đê chính.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đê quai
đê quai- Small dyke surrounding a big one
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đê Quây Là Gì
-
Quyết định 783TL/QD Quy Trình Thiết Kế Dẫn Dòng Trong Xây Dựng ...
-
[PDF] THI CÔNG CÁC CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI - Hội đập Lớn
-
Top 14 đê Quây Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đê Quây" - Là Gì? - Vtudien
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 9160:2012 Về Công Trình Thủy Lợi
-
Đê Quai Nghĩa Là Gì?
-
Đê Quai Là Gì, Nghĩa Của Từ Đê Quai | Từ điển Việt
-
"đê Quai (quây Hố Móng Thi Công)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[PDF] TCVN 9901
-
định Mức đào Phá đập đất, đập Nước Tính Như Thế Nào?
-
[PDF] ĐỊNH MỨC XÂY DỰNG CHUYÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ ...
-
Chống Thấm Đập Thủy Điện - Đê Thủy Lợi Với 3 Biện Pháp Thi ...
-
"đê Quây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Công Trình Phụ Trợ Nhà ở Là Gì
-
Làm Sao Xây được Trụ Cầu Trên Sông Sâu ạ?