Từ điển Tiếng Việt "đen Bạc" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"đen bạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đen bạc
- Cùng nghĩa như bạc bẽo, phụ bạc
nt. Tệ bạc. Lòng người đen bạc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđen bạc
đen bạc- Ungrateful
- Ăn ở đen bạc: To behave ungratefully
Từ khóa » đỏ Bạc Nghĩa Là Gì
-
Giải Thích ý Nghĩa Đen Tình đỏ Bạc Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Đen Tình, đỏ Bạc? Cách Hóa Giải? - Gia Dụng Thông Minh
-
Đen Tình đỏ Bạc Là Gì Và Đỏ Tình đen Bạc?
-
Giải Thích ý Nghĩa Đen Tình đỏ Bạc Là Gì? - Chiêm ... - MarvelVietnam
-
Giải Thích ý Nghĩa Đen Tình đỏ Bạc Là Gì? - Chiêm ... - MarvelVietnam
-
“Đỏ Tình đen Bạc”? - Báo Lao động
-
Đen Tình đỏ Bạc Là Có Thật, Nhìn 4 Người đẹp Này Là Biết, Lận đận Tình ...
-
Đen Tình, đỏ Bạc Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Đánh Bạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Bạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vì Sao Thua Bạc Mà Vẫn Say? - BBC News Tiếng Việt