Từ điển Tiếng Việt "đèn Cồn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đèn cồn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đèn cồn

đèn bằng thuỷ tinh có bấc, đốt bằng cồn (etanol) cho ngọn lửa xanh, nhiệt độ khoảng 500 oC. Dùng để đun nhẹ trong phòng thí nghiệm, đặc biệt phòng thí nghiệm phân tích hoá học.

nd. Bếp lò nhỏ đốt bằng rượu cồn, thường dùng trong phòng thí nghiệm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đèn cồn

spirit lamp

Từ khóa » Nhiệt độ Ngọn Lửa đèn Cồn