Từ điển Tiếng Việt "đen Sì" - Là Gì? - Vtudien
Từ điển Tiếng Việt"đen sì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đen sì
nt. Đen tối và xấu. Mặt mũi đen sì.xem thêm: đen, thâm, đen ngòm, đen thui, đen giòn, đen kịt, đen sì, đen sạm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đen sì
đen sì- Very black
Từ khóa » đen Sì Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đen Sì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đen Sì" - Là Gì?
-
'đen Sì' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"đen Sì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Màu Đen" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
45 Từ Vựng Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cực Dễ Thuộc
-
Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt - Mặt Sắt đen Sì Là Gì?
-
Top 15 đen Xì Nghĩa Là Gì
-
Tổng Hơp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
[PDF] Sự Kết Hợp Của Các Từ Black Và đen Trong Thành Ngữ Tiếng
-
đen Nhẻm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Xì Hay Sì? Đen Xì Hay Đen Sì Mới đúng Chính Tả?
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng ... - NHK
-
Mặt Sắt đen Sì - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam - Rộng Mở Tâm Hồn
-
đen Xì Bằng Tiếng Anh - Glosbe