Từ điển Tiếng Việt "đen Tối" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đen tối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đen tối
- tt. 1. Khó khăn, cực nhục, tưởng chừng như không có lối thoát: thời kì đen tối đã qua những ngày đen tối. 2. Mờ ám và xấu xa: âm mưu đen tốị
nt. Tăm tối, không ánh sáng, không có tương lai. Sống một cuộc đời đen tối. Tư tưởng đen tối: tư tưởng chán nản.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đen tối
đen tối- adj
- dark
- tư tưởng đen tối: dark throught
- dark
Từ khóa » đen Tối Có Nghĩa Là Gì
-
đen Tối - Wiktionary Tiếng Việt
-
đen Tối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Đen Tối - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đen Tối Là Gì, Nghĩa Của Từ Đen Tối | Từ điển Việt - Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - đen Tối Là Gì?
-
'đen Tối' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đen Tối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đen Tối - Từ điển Việt - MarvelVietnam
-
đen Tối Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Meme Sẽ Gầy Mang Nghĩa đen Tối Là Gì ? Tại Sao Từ Này Lại Viral Trên ...
-
ĐEN TỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Tối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bruh, Dảk Dảk, Bủh Bủh, Lmao Có Nghĩa Là Gì? - Bách Hóa XANH
-
đen Tối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đen Tối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Những Logo Dễ Tạo Liên Tưởng đến ý Nghĩa “đen Tối“ - Genk