Từ điển Tiếng Việt "dì" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dì
- d. 1 Em gái hoặc chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi). Sẩy cha còn chú, sẩy mẹ bú dì (tng.). 2 Từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em gái vợ đã lớn, theo cách gọi của con mình (hàm ý coi trọng). 3 Vợ lẽ của cha (chỉ dùng để xưng gọi).
nd. Chị hoặc em gái của mẹ. Dì như mẹ (t.ng).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dì
dì- noun
- aunt
|
Từ khóa » Dì Nghĩa Là Gì
-
Cô Dì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dì - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dì - Wiktionary Tiếng Việt
-
“Dì” Hay “Gì” Sử Dụng Thế Nào Cho đúng? - Hiệu Ứng Chữ
-
Dì Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dì Hay Gì? Hướng Dẫn Phân Biệt Dì Với Gì | Wikiaz Giải Đáp
-
Dì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của "dì" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Dì Hay Gì? Sử Dụng Sao Cho đúng? Phân Biệt Giữa "d" Và "gi"
-
Gì Hay Dì
-
Gì Hay Dì Hay Gì? Phân Biệt Dì Với Gì “Dì” Hay “Gì” Sử Dụng Thế ...
-
Dì Hay Gì? Phân Biệt ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng - Kích Thước
-
Cô, Dì, Cậu, Dượng, Chú, Bác - Báo Lao Động
-
Xin Thêm ý Kiến Về Bài “Cô, Dì, Cậu Dượng…” - Báo Lao động