Từ điển Tiếng Việt "di Trú" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"di trú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm di trú
- đg. 1 (id.). Dời đến ở nơi khác. 2 (Hiện tượng một số loài chim, thú) hằng năm chuyển đến sống ở nơi ấm áp, để tránh rét. Mùa đông, én di trú đến miền nhiệt đới.
- Dời đi ở chỗ khác
hdg. Dời chỗ ở để qua trú ngụ một nơi khác.Tầm nguyên Từ điểnDi TrúDi: dời, trú: ở. Dọn ở một nơi khác.
Hỏi thăm di trú nơi nào. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh di trú
di trú- verb
- to immigrate; to migrate; to change one's address
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Di Trú Là Gì
-
Di Trú Là Gì ? Các Hình Thức Di Trú Mới Nhất Năm 2022!
-
Di Trú Là Gì? Sở Di Trú Và Nhập Tịch Là Gì? - Viva Consulting
-
Di Trú Và Những Khái Niệm Cần Biết - IMM Group
-
Di Trú Nghĩa Là Gì? Sở Di Trú Và Nhập Tịch Là Gì?
-
Luật Sư Di Trú Những điểm Cần Lưu ý - NVCS
-
Thị Thực Và Di Trú - Vietnam
-
Kiểm Tra Tình Trạng Hồ Sơ - Đại Sứ Quán Và Tổng Lãnh Sự Quán Hoa ...
-
Cách Thức Nhận Biết Giữa Luật Sư Và đại Diện Di Trú Úc
-
Tâm Sự Di Trú : Can Thiệp Bộ Trưởng Di Trú Úc - Một Chặng đường ...
-
Người Lao động Di Trú Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
[PDF] Tôi Là Một Công Dân Hoa Kỳ - USCIS
-
[PDF] Những Gì Quý Vị Cần Biết Về Cơ Quan Thẩm định Di Trú
-
Luật Di Trú Của Liên Bang Nga - Study In Russia
-
Tổ Hợp Luật Sư Di Trú