Từ điển Tiếng Việt "dĩa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dĩa

- 1 dt. Dụng cụ hình giống chiếc thìa nhưng có răng, còn gọi là nỉa, dùng để lấy thức ăn trong bữa ăn cơm tây, thường làm bằng thép không gỉ hay bằng bạc.

- 2 dt., đphg Đĩa: đơm đầy dĩa xôi.

nd. 1. Như Đĩa. 2. Cái nỉa (tiếng miền Nam). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dĩa

dĩa
  • noun
    • dish; plate
      • dĩa cá: plate of fish
    • Discus
      • môn ném dĩa: the discus throw
    • Disk; disc

Từ khóa » Cái Nĩa Miền Bắc Gọi Là Gì