Từ điển Tiếng Việt "điểm Chính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"điểm chính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

điểm chính

điểm được xác định làm chuẩn cho sự quan sát trong nghệ thuật tạo hình, nhằm giữ nguyên cục diện của một khung cảnh đang được ghi nhận.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

điểm chính

cardinal points
principal point
  • điểm chính ảnh: image-side principal point
  • principal points
    đặc điểm chính
    salief feature
    điểm chính quy
    regular point
    tiếp điểm chính
    main contact
    tiếp điểm chính
    main contacts
    tiêu điểm chính
    primary focal point
    tiêu điểm chính
    primary focus
    tiêu điểm chính
    principal focus
    main point
    main point (the...)
    quan điểm chính trị
    political point of view

    Từ khóa » đặc điểm Chính Nghĩa Là Gì