Từ điển Tiếng Việt "điện áp Bước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"điện áp bước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

điện áp bước

điện áp đặt giữa hai chân người khi đứng gần thiết bị nối đất và đang có dòng điện ngắn mạch chạm đất chạy qua chỗ nối đất. Trị số của ĐAB phụ thuộc vào dòng điện ngắn mạch, điện trở của mạng nối đất và sự bố trí các vật nối đất. Để đảm bảo an toàn cho người không bị ĐAB quá cao, người ta quy định trị số điện trở nối đất cực đại cho phép đối với từng trường hợp cụ thể.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

điện áp bước

pace voltage
Lĩnh vực: điện
step voltage

Từ khóa » điện áp Bước Nghĩa Là Gì