Từ điển Tiếng Việt "diễn Biến" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"diễn biến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm diễn biến
hdg. Dân bày ra và biến đổi. Tư tưởng có nhiều diễn biến phức tạp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh diễn biến
diễn biến- Evolve unfold,happen
- tình hình diễn biến đúng như dự kiến: The situation unfolded as expected
- Happening,development
- Diễn biến lịch sử: Historical happenings,historical developmen
Từ khóa » Diễn Biến Có Nghĩa Là Gì
-
Diễn Biến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Diễn Biến - Từ điển Việt
-
Diễn Biến Là Gì, Nghĩa Của Từ Diễn Biến | Từ điển Việt
-
"Tự Diễn Biến","Tự Chuyển Hóa" - Khái Niệm, Biểu Hiện Và Nguyên Nhân
-
Bài 1: Nhận Diện “tự Diễn Biến”, “tự Chuyển Hóa”
-
DIỄN BIẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn Biến Hòa Bình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiểu đúng Về Khái Niệm “tự Diễn Biến”, “tự Chuyển Hóa”
-
Chủ động Phòng, Chống “tự Diễn Biến”, “tự Chuyển Hóa” Trong Nội Bộ
-
Diễn Biến Hòa Bình Là Gì? Thủ đoạn Của Chiến Lược Này Là Gì?
-
Tiếp Tục đấu Tranh Ngăn Chặn, đẩy Lùi Những Biểu Hiện “tự Diễn Biến ...
-
Nhận Diện Nguy Cơ "tự Diễn Biến", "tự Chuyển Hóa" Trong Nội Bộ Vấn ...
-
Sự Khác Biệt Về Bản Chất Giữa Tự Diễn Biến , Tự Chuyển Hóa Với đổi Mới
-
Nhận Thức đúng Về “tự Diễn Biến”, “tự Chuyển Hóa” Hiện Nay