Từ điển Tiếng Việt "diễn đạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"diễn đạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm diễn đạt
- đgt. Làm rõ ý nghĩ, tình cảm bằng hình thức nào đó: Bài văn diễn đạt khá sinh động Văn phong diễn đạt lủng củng.
hdg. Trình bày tư tưởng, tình cảm rõ ràng bằng ngôn ngữ hay hình thức nào khác. Diễn đạt tình cảm một cách sinh động.xem thêm: diễn đạt, biểu đạt, biểu thị, diễn tả, bầy tỏ, trình bày
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh diễn đạt
diễn đạt- verb
- express
Từ khóa » Diễn đạt Nghia La Gi
-
Diễn đạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Diễn đạt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Diễn đạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Diễn đạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
DIỄN ĐẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ DIỄN ĐẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Thức Diễn đạt Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Tư Duy Chính Xác, Mạch Lạc Thì Cách Diễn đạt Sẽ Trong Sáng, Dễ Hiểu
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Diễn đạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phong Cách Diễn đạt Hồ Chí Minh
-
Diễn đạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sáu Cách Diễn đạt Giúp Bạn Giao Tiếp Tiếng Anh Tự Nhiên - VnExpress
-
Phong Cách Diễn đạt Của Nhà Chính Trị Hồ Chí Minh - Nội Dung Và ...