Từ điển Tiếng Việt "diện Tích Gieo Trồng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"diện tích gieo trồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

diện tích gieo trồng

diện tích tính theo từng vụ gieo trồng trong năm đối với các loại đất canh tác hằng năm được gieo trồng các loại cây có thời gian sinh trưởng và tồn tại không quá một năm. Trên một đơn vị diện tích, gieo trồng 2 lần (2 vụ) trong năm thì tính là 2 đơn vị diện tích gieo trồng trong năm. DTGT bao gồm: diện tích tất cả các loại cây hằng năm, gieo trồng theo những phương thức khác nhau (gieo trồng 2 - 3 lần trong năm, trồng xen, trồng gối, trồng thuần, vv.), trên tất cả các loại đất kể cả trên các loại đất như bãi sông, bờ ao, vườn, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

diện tích gieo trồng

cultivated area
cultivation area

Từ khóa » Diện Tích đất Canh Tác Là Gì