Từ điển Tiếng Việt "diệp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"diệp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
diệp
nd. Sắt mỏng đóng vào lưỡi cày. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdiệp
diệp- Mould-board (of a plough)
foliate |
folio |
leaf |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Diệp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Diệp
-
Tên Diệp Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️85+ Tên Hay
-
Diệp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Tên Diệp
-
Diệp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
điệp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Diệp Bằng Tiếng Anh
-
DIỆP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON ĐIỆP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐIỆP VIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rau Diếp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Diệp (họ) – Wikipedia Tiếng Việt