Từ điển Tiếng Việt "diệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"diệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

diệt

- 1 đg. Làm cho không còn tiếp tục tồn tại để có thể tác động được nữa. Diệt giặc. Thuốc diệt trùng. Cuộc vận động diệt dốt (diệt nạn dốt).

- 2 Tiếng hô cho trâu, bò đi ngoặt sang phải; trái với vắt.

nđg. Làm dứt, làm tiêu hết. Diệt loài sâu bọ phá hại. Diệt giặc.

xem thêm: giết, giết người, sát nhân, thủ tiêu, tiêu diệt, tàn sát, diệt, thịt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

diệt

diệt
  • verb
    • to destroy; to exterminate

Từ khóa » Food Consumption Nghĩa Là Gì