Từ điển Tiếng Việt "diệt Vong" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"diệt vong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

diệt vong

- tt. (H. vong: mất) Bị mất hẳn; Bị tiêu diệt: Chủ nghĩa đế quốc và các thế lực phản động khác đang ở vào thế phòng ngự, ngày càng suy yếu, thất bại và sẽ đi đến diệt vong (HCM).

hdg. Mất hết, không còn nữa. Một dân tộc bị diệt vong. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

diệt vong

diệt vong
  • verb
    • to perish
      • sự diệt vong: perdition

Từ khóa » Diệt Vong Là Gì