Từ điển Tiếng Việt "dìu Dắt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dìu dắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dìu dắt

- đgt. Giúp cho tiến bộ lên dần: Thợ cũ dìu dắt thợ mớị

nđg. Đưa dẫn và chăm nom, giúp đỡ. Dìu dắt người kém may hơn mình. Nhà dìu dắt: người hướng dẫn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dìu dắt

dìu dắt
  • verb
    • to guide, to lead

Từ khóa » Từ Dìu Dắt Có Nghĩa Là Gì