Từ điển Tiếng Việt "độ Bền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"độ bền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ bền

mức độ đo khả năng của vật liệu chống lại sự phá huỷ cũng như sự biến đổi hình dạng không thuận nghịch (biến dạng dẻo) dưới tác dụng của ngoại lực; theo nghĩa hẹp, ĐB là khả năng chống lại quá trình phá huỷ. ĐB của vật rắn được quyết định bởi lực tương tác giữa các nguyên tử và ion tạo thành vật rắn. ĐB không những chỉ phụ thuộc vào dạng của trạng thái chịu lực (kéo, dãn, nén, uốn, vv.) mà còn vào điều kiện sử dụng vật liệu (nhiệt độ, tốc độ chịu tải, độ dài và số lượng các chu kì chịu tải, tác dụng của môi trường xung quanh, vv.). Trong kĩ thuật, người ta thừa nhận những đại lượng đo ĐB khác nhau: giới hạn dẻo, giới hạn mỏi, vv. Nâng cao ĐB của các vật liệu là nhiệm vụ quan trọng nhất của kĩ thuật hiện đại và được giải quyết bằng quá trình xử lí nhiệt luyện và cơ học, bằng việc đưa vào hợp kim những kim loại xác định như Cr, Ni, Ti, Mo... bằng chiếu xạ, sử dụng các vật liệu composit và các phụ gia làm tăng ĐB. Đơn vị đo ĐB là lực/diện tích; vd. N/mm2, Pa (pascan).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độ bền

resistance
  • độ bền ẩm: moisture resistance
  • độ bền hơi: vapour resistance
  • độ bền lạnh: freezing resistance
  • độ bền lạnh: cold resistance
  • độ bền nhiệt: heat resistance
  • độ bền với nấm: fungus resistance
  • độ bền với sự giảm nhiệt độ: thermal shock resistance
  • độ bền với tác nhân lạnh: resistance to refrigerants
  • stability
  • độ bền bảo quản: storage stability
  • độ bền của thực phẩm: food stability
  • độ bền nhiệt: thermal stability
  • độ bền oxy hóa: oxidative stability
  • độ bền protit: protein stability
  • độ bền vi sinh vật học: microbiological stability
  • strength
  • độ bền ẩm: wet strength
  • độ bền đứt: tensile strength
  • độ bền keo: geling strength
  • độ bền bọt (bia)
    head retention
    độ bền đường
    sugar tolerance
    độ bền muối
    salt tolerance
    độ bền rượu
    alcohol tolerance
    dụng cụ đo độ bền của gelatin
    ridgelimeter
    sự thử độ bền khi bảo quản
    keeping quality test
    sự thử độ bền khí nén
    drop
    sự xác định độ bền khi bảo quản
    storage test
    thiết bị thử độ bền của hộp
    box testa

    Từ khóa » độ Bền Là Gi