Từ điển Tiếng Việt "đỏ Chóe" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đỏ chóe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đỏ chóe

nt. Đỏ tươi trông lóa mắt. Áo màu đỏ chóe. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đỏ Choe Choét Là Gì