Từ điển Tiếng Việt "độ Dãn Dài Tương đối" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"độ dãn dài tương đối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ dãn dài tương đối

là tỷ số phần trăm giữa độ dãn dài tuyệt đối so với chiều dài ban đầu của mẫu thử, ký hiệu là .

Nguồn: 18/2004/QĐ-BTS

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » độ Dãn Dài Tương đối Ký Hiệu Là Gì