Từ điển Tiếng Việt "dở Dang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dở dang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dở dang
nt. Lưng chừng, chưa dứt. Vì đâu nên nổi dở dang (Ôn. Nh. Hầu). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdở dang
dở dang- Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive
- Công việc đang dở dang: An unfinished piece of work
- Mối tình dở dang: An inconclusive love affair
Từ khóa » Tình Dang Dở Nghĩa Là Gì
-
Tình Chỉ đẹp Khi Tình Còn Dang Dở | Góc Tâm Hồn
-
Tình Chỉ đẹp Khi Còn Dang Dở… - Tuổi Trẻ Online
-
Phải Chăng Tình Chỉ Đẹp Những Khi Còn Dang Dở - SimonHoaDalat
-
Tình Có đẹp Khi Tình Dang Dở? - Kenh14
-
Tình Chỉ đẹp Khi Còn Dang Dở - Góc Thương Nhớ
-
Mối Tình Dang Dở Là Gì - Hàng Hiệu
-
Dang Dở Hay Giang Dở Mới đúng Chính Tả? | Từ điển Mới
-
Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả? - LUV.VN
-
Dở Dang, Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Dang Dở Là Gì? Dang Dở Hay Giang Dở Mới đúng Chính Tả?
-
Dang Dở Là Gì? Dang Dở Hay Giang Dở Mới đúng Chính Tả? | Hegka
-
Dở Dang, Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
GIANG DỞ Hay DANG DỞ? Từ Nào Mới đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
Người Ngoại Tình Hãy Nhớ 'tình Chỉ đẹp Khi Còn Dang Dở' - VnExpress