Từ điển Tiếng Việt "dở Dang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dở dang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dở dang
nt. Lưng chừng, chưa dứt. Vì đâu nên nổi dở dang (Ôn. Nh. Hầu).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dở dang
dở dang- Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive
- Công việc đang dở dang: An unfinished piece of work
- Mối tình dở dang: An inconclusive love affair
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Dang Dở Là Gì
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Dở Dang Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Dở Dang - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Dang Dở - Từ điển Việt
-
Dang Dở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dở Dang Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dang Dở' Trong Từ điển Lạc Việt
-
GIANG DỞ Hay DANG DỞ? Từ Nào Mới đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả? - TopShare.VN
-
Dở - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Nhất" Và "Một" - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC
-
[PDF] Làm Thế Nào Để Giúp Thanh Thiếu Niên Đối Phó Với Sự Ngưng ...
-
Soi Kèo Nhà Cái Inter Milan Vs Fiorentina-trực Tiêp Bóng đá - FBA UNLP