Từ điển Tiếng Việt "đổ Dồn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đổ dồn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đổ dồn

nđg. Đi nhiều về một ngã. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đổ dồn

đổ dồn
  • Flock into, concentrate upon
    • Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát: As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms
    • ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc: His thoughts concentrated on one thing

Từ khóa » đổ Dồn Trong Tiếng Anh Là Gì