Từ điển Tiếng Việt "đổ Dồn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đổ dồn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đổ dồn
nđg. Đi nhiều về một ngã.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đổ dồn
đổ dồn- Flock into, concentrate upon
- Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát: As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms
- ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc: His thoughts concentrated on one thing
Từ khóa » đổ Dồn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• đổ Dồn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - đổ Dồn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đổ Dồn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'đổ Dồn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐỔ DỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đổ Dồn" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đổ Dồn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Mọi ánh Mắt đổ Dồn Về Moscow Và Những Gì Putin Sẽ Làm Tiếp Theo
-
Cynosure Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ đổ Dồn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"Mọi ánh Mắt đều đổ Dồn Vào Cô Trong Nỗi Kinh Hoàng." Tiếng Anh Là ...