Từ điển Tiếng Việt "dơ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dơ
- tt. 1. đphg Bẩn: ăn dơ ở bẩn. 2. Xấu xa, đáng hổ thẹn: Người đâu mà dơ đến thế. 3. Trơ, không biết hổ thẹn là gì: dơ dáng dại hình.
nt. 1. Bẩn. Áo quần dơ. Vết dơ. 2. Đáng phải hổ thẹn mà không biết xấu. Sao lại có người dơ đến thế?
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dơ
dơ- adj
- Dirty; unclean; mucky
- người dơ: Dirty body
- Dirty; unclean; mucky
- verb
- to raise (hand.)
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Dơ Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dơ - Từ điển Việt
-
Dơ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dơ Là Gì, Nghĩa Của Từ Dơ | Từ điển Việt
-
Dơ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Dơ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Dơ Bẩn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
DƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'dơ Bẩn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bá Dơ Là Gì-Bá Đạo Là Gì - Ship Hàng Nhanh - Sen Tây Hồ
-
Ý Nghĩa Của Dirt Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
“BÁ DƠ” VỐN LÀ “BÁ VƠ" “Bá Dơ” Là... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây