Từ điển Tiếng Việt "độ Trong Suốt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"độ trong suốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ trong suốt

đại lượng đặc trưng cho khả năng của môi trường để cho chùm sáng đi qua nhiều hay ít (mà không đổi phương). ĐTS được xác định bằng tỉ số Φ1/Φo; trong đó Φo là quang thông đi vào môi trường dưới dạng một chùm sáng song song; Φ1 là quang thông của cùng chùm sáng nói trên sau khi đi qua môi trường một đơn vị độ dài. Là đại lượng không thứ nguyên. Xt. Quang thông.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độ trong suốt

Lĩnh vực: điện lạnh
transparence
transparency
  • độ trong suốt tự cảm: self-induced transparency
  • Từ khóa » Dd Trong Suốt Là Gì