Từ điển Tiếng Việt "đoán" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đoán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đoán

- Suy ra điều chưa xảy ra: Phải rồi! Cụ đoán tài lắm (NgĐThi); Anh hùng, đoán giữa trần ai, mới già (K).

nđg. Dựa vào những điều đã có mà suy ra điều chưa rõ hay chưa xảy ra. Đoán đúng bệnh. Đoán tương lai. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đoán

đoán
  • verb
    • to guess; to conjecture; to divine
guess
  • ước đoán: guess
  • ước đoán thô sơ: crude guess
  • bộ lọc tiên đoán
    predicting filter
    buýt chuẩn đoán và bảo trì điều khiển
    controller maintenance and diagnostic bus
    các chuẩn đoán khởi động
    start-up diagnostics
    chẩn đoán
    diacritic
    chẩn đoán
    diagnose
    chẩn đoán
    diagnosis
    chẩn đoán
    diagnostics
    chẩn đoán dị vật
    xenodiagnosis
    chẩn đoán lâm sàng
    clinical diagnosis
    chẩn đoán máy
    computer diagnostics
    chẩn đoán phân biệt
    differential diagnosis
    chẩn đoán theo dung mạo
    physiognosis
    chẩn đoán thực thể
    physical diagnosis
    chẩn đoán tiền sinh
    antenatal diagnosis
    chẩn đoán tiền sinh
    prenatal diagnosis
    chẩn đoán trực tuyến
    online diagnostics
    chẩn đoán trục trặc
    error detection
    chẩn đoán trục trặc
    problem diagnosis
    chẩn đoán xét nghiệm
    laboratory diagnosis
    chi phí vượt dự đoán
    extra cost
    chíp dự đoán
    diagnostic chip
    chức năng chẩn đoán
    diagnostic function
    chức năng chuẩn đoán
    diagnostic function
    chương trình chuẩn đoán
    diagnostic program
    chương trình chuẩn đoán
    diagnostic routine
    chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
    off-line diagnostic program
    chương trình vi chuẩn đoán
    microdiagnostic program
    chuẩn đoán
    diagnostic
    chuẩn đoán bộ nhớ
    memory diagnostics
    chuẩn đoán hệ thống
    system diagnostics

    Từ khóa » Chẩn đoán Nghĩa Tiếng Việt Là Gì